|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dự bị
| préparatoire | | | Lớp dự bị (bậc tiểu học) | | cours préparatoire | | | Lớp dự bị đại học | | classe préparatoire; propédeutique | | | de réserve | | | Sĩ quan dự bị | | officier de réserve | | | Quân dự bị | | armée de réserve | | | quân nhân dự bị | | homme de l'armée de réserve; réserviste |
|
|
|
|